Có 4 kết quả:

联队 lián duì ㄌㄧㄢˊ ㄉㄨㄟˋ聯隊 lián duì ㄌㄧㄢˊ ㄉㄨㄟˋ连队 lián duì ㄌㄧㄢˊ ㄉㄨㄟˋ連隊 lián duì ㄌㄧㄢˊ ㄉㄨㄟˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) wing (of an air force)
(2) sports team representing a combination of entities (e.g. United Korea)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) wing (of an air force)
(2) sports team representing a combination of entities (e.g. United Korea)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

company (of troops)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

company (of troops)

Bình luận 0